Bộ chuyển đổi ATA Grandstream HT818

Liên hệ

  • Hỗ trợ cấu hình 2 tài khoản SIP và 8 cổng FXS
  • Mã hóa AES mạnh mẽ với chứng chỉ bảo mật trên mỗi thiết bị
  • Chức năng Automated provisioning an toàn và cho phép tùy chọn cấu hình TR-069 và tệp XML
  • Chất lượng âm thanh vượt trội với bộ mã hóa và giải mã băng tần rộng
  • Hỗ trợ hội nghị âm thanh 3 bên trên mỗi cổng
  • Hỗ trợ Fax T.38 cho Fax qua IP an toàn
  • 2 cổng mạng chuẩn Gigabit tốc độ cao
  • Bộ định tuyến NAT hiệu suất cao

YÊN TÂM MUA HÀNG

  • Uy tín xây dựng và phát triển
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Thanh toán khi nhận hàng (HN, HCM)
  • Bảo hành điện tử theo số serial (theo từng quy định sản phẩm)
  • THÔNG TIN BỔ SUNG

    Cổng FXS

    8

    Cổng mạng

    10/100/1000 Mbps

    Bảo hành

    12 tháng

    Bộ chuyển đổi ATA  Grandstream HT818

    Grandstream_ht818_mattruocGrandstream HT818 là giải pháp cho những doanh nghiệp đang tìm kiếm một thiết bị chuyển đổi từ những thiết bị analog riêng lẻ đến công nghệ VoIP mạnh mẽ

    Grandstream HT818 là một bộ chuyển đổi ATA VoIP gateway với 8 cổng FXS và cổng mạng tích hợp với bộ định tuyến NAT chuẩn Gigabit.

    Được xây dựng dựa trên công nghệ SIP ATA / gateway hàng đầu thị trường của Grandstream, với hàng triệu đơn vị đã tin tưởng và được triển khai thành công trên toàn thế giới

    Grandstream HT818 mang lại chất lượng âm thanh vượt trội trên nhiều môi trường ứng dụng khác nhau, mã hóa mạnh mẽ với một chứng chỉ bảo mật duy nhất trên mỗi thiết bị, tự động cấu hình để triển khai và quản lý thiết bị với số lượng lớn cũng như hiệu suất mạng vượt trội cho nhu cầu doanh nghiệp

    Grandstream_ht818_cong

    Những tính năng nổi bật của Grandstream HT818:

    • Hỗ trợ cấu hình 2 tài khoản SIP và 8 cổng FXS
    • Mã hóa AES mạnh mẽ với chứng chỉ bảo mật trên mỗi thiết bị
    • Chức năng Automated provisioning an toàn và cho phép tùy chọn cấu hình TR-069 và tệp XML
    • Chất lượng âm thanh vượt trội với bộ mã hóa và giải mã băng tần rộng
    • Hỗ trợ hội nghị âm thanh 3 bên trên mỗi cổng
    • Hỗ trợ Fax T.38 cho Fax qua IP an toàn
    • 2 cổng mạng chuẩn Gigabit tốc độ cao.
    • Bộ định tuyến NAT hiệu suất cao.

    Ht818_tinhnang

    Thông số kỹ thuật

    Cổng thiết bị 8 cổng FXS theo chuẩn RJ11;có thể mở rộng bằng việc kết nôi với 1 FXS gateway
    Cổng mạng 2 cổng mạng 10/100/1000Mbps  theo chuẩn RJ45
    Đèn báo LED Nguồn, LAN, WAN, PHONE1, PHONE2, PHONE3, PHONE4, PHONE5, PHONE6,
    PHONE7, PHONE8
    Nút khôi phục cài đặt gốc
    Voice, Fax, Modem
    Tính năng điện thoại Hiển thị hoặc chặn ID người gọi, cuộc gọi chờ, flash, chuyển cuộc gọi có điều kiện và không có điều kiện, chuyển tiếp, giữ, không làm phiền, hội nghị 3 bên
    Bộ mã hóa và giải mã âm thanh G.711 với phụ lục I (PLC) và phụ lục II (VAD/CNG), G.723.1, G.729A/B, G.726, iLBC, OPUS, bộ đệm jitter động, lọc tiếng vang xung quanh
    Fax qua IP Chuyển tiếp Fax nhóm 3 tuân thủ T.38 lên tới 14.4kpbs và tự động chuyển sang G.711 để truyền Fax, bơm dữ liệu Fax V.17, V.21, V.27ter, V.29 cho chuyển tiếp Fax T.38
    Short/Long Haul Ring Load * 2 REN: lên đến 1km trên 24 AWG
    Caller ID Bellcore loại 1 & 2, CID dựa trên ETSI, BT, NTT, và DTMF
    Phương thức ngắt kết nối Chuông báo bận, Polarity Reversal/Wink, Loop Current
    Tín hiệu
    Giao thức mạng TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH,
    STUN, SIP (RFC3261), SIP over TCP/TLS, SRTP, TR-069
    QoS Lớp 2 (802.1Q VLAN, SIP/RTP 802.1p) và lớp 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
    Phương thức DTMF In-audio, RFC2833 và/hoặc SIP INFO
    Provisioning and Control HTTP, HTTPS, SSH, TFTP, TR-069, an toàn và tự động cấp phép dựa trên mã hóa AES, syslog
    Bảo mật
    Mã hóa phương tiện truyền thông SRTP, TLS, HTTPS, SSH, 802.1X
    Cổng do người dùng định nghĩa Cổng SIP, cổng RTP, cổng HTTP/HTTPS
    Advanced defense Fail2ban, cảnh báo sự kiện, Whitelist, Blacklist, kiểm soát truy cập dựa trên mật khẩu mạnh
    Physical
    Nguồn cấp + Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz

    + Đầu ra: 12V/1.5A

    Kích thước và trọng lượng  180mm x 120mm x 36mm (dài x rộng x cao)
    Trọng lượng: 356g
    Nhiệt độ và độ ẩm + Hoạt động: 32º – 104ºF hoặc 0º – 40ºC
    + Lưu trữ: 14º – 140ºF hoặc -10º – 60ºC
    + Độ ẩm: 10 – 90% không ngưng tụ
    Chứng chỉ FCC/CE/C-TICK/ITU-K.21

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật

    Cổng thiết bị 8 cổng FXS theo chuẩn RJ11;có thể mở rộng bằng việc kết nôi với 1 FXS gateway
    Cổng mạng 2 cổng mạng 10/100/1000Mbps  theo chuẩn RJ45
    Đèn báo LED Nguồn, LAN, WAN, PHONE1, PHONE2, PHONE3, PHONE4, PHONE5, PHONE6, PHONE7, PHONE8
    Nút khôi phục cài đặt gốc
    Voice, Fax, Modem
    Tính năng điện thoại Hiển thị hoặc chặn ID người gọi, cuộc gọi chờ, flash, chuyển cuộc gọi có điều kiện và không có điều kiện, chuyển tiếp, giữ, không làm phiền, hội nghị 3 bên
    Bộ mã hóa và giải mã âm thanh G.711 với phụ lục I (PLC) và phụ lục II (VAD/CNG), G.723.1, G.729A/B, G.726, iLBC, OPUS, bộ đệm jitter động, lọc tiếng vang xung quanh
    Fax qua IP Chuyển tiếp Fax nhóm 3 tuân thủ T.38 lên tới 14.4kpbs và tự động chuyển sang G.711 để truyền Fax, bơm dữ liệu Fax V.17, V.21, V.27ter, V.29 cho chuyển tiếp Fax T.38
    Short/Long Haul Ring Load * 2 REN: lên đến 1km trên 24 AWG
    Caller ID Bellcore loại 1 & 2, CID dựa trên ETSI, BT, NTT, và DTMF
    Phương thức ngắt kết nối Chuông báo bận, Polarity Reversal/Wink, Loop Current
    Tín hiệu
    Giao thức mạng TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP/RARP, ICMP, DNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, STUN, SIP (RFC3261), SIP over TCP/TLS, SRTP, TR-069
    QoS Lớp 2 (802.1Q VLAN, SIP/RTP 802.1p) và lớp 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
    Phương thức DTMF In-audio, RFC2833 và/hoặc SIP INFO
    Provisioning and Control HTTP, HTTPS, SSH, TFTP, TR-069, an toàn và tự động cấp phép dựa trên mã hóa AES, syslog
    Bảo mật
    Mã hóa phương tiện truyền thông SRTP, TLS, HTTPS, SSH, 802.1X
    Cổng do người dùng định nghĩa Cổng SIP, cổng RTP, cổng HTTP/HTTPS
    Advanced defense Fail2ban, cảnh báo sự kiện, Whitelist, Blacklist, kiểm soát truy cập dựa trên mật khẩu mạnh
    Physical
    Nguồn cấp + Đầu vào: 100-240VAC, 50-60Hz + Đầu ra: 12V/1.5A
    Kích thước và trọng lượng  180mm x 120mm x 36mm (dài x rộng x cao) Trọng lượng: 356g
    Nhiệt độ và độ ẩm + Hoạt động: 32º – 104ºF hoặc 0º – 40ºC + Lưu trữ: 14º – 140ºF hoặc -10º – 60ºC + Độ ẩm: 10 – 90% không ngưng tụ
    Chứng chỉ FCC/CE/C-TICK/ITU-K.21

    Xem chi tiết

    Sản phẩm tương tự

    Liên hệ hỗ trợ sản phẩm

    Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc về sản phẩm hiện tại.