Bộ phát Wifi Grandstream GWN7664LR

Liên hệ

  • 1 cổng mạng chuẩn Gigabit với tốc độ băng thông lên đến 3.55Gbps và một cổng mạng kết nối dây tốc độ lên đến 3.5Gbps
  • 3 ăng-ten Dual-band (2.4/5GHz) hỗ trợ 4×4:4 MU-MIMO với công nghệ beamforming
  • Hỗ trợ 750+ thiết bị truy cập đồng thời
  • Phạm vi phủ sóng lên đến 300+ mét
  • Hỗ trợ PoE/PoE+

YÊN TÂM MUA HÀNG

  • Uy tín xây dựng và phát triển
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Thanh toán khi nhận hàng (HN, HCM)
  • Bảo hành điện tử theo số serial (theo từng quy định sản phẩm)
  • THÔNG TIN BỔ SUNG

    Bảo hành

    12 tháng

    Bộ phát Wifi Grandstream GWN7664LR

    Grandstream_GWN7664LR 2

    Nội dung:

    Grandstream GWN7664LR là bộ phát wifi 6 802.11ax 4×4:4  ngoài trời  thích hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, gia đình, những văn phòng, cửa hàng đại lý, nhà hàng…với phạm vi phủ sóng từ ngoài trời vào trong nhà

    Grandstream GWN7615 cung cấp công nghệ MIMO 4×4:4 băng tần kép và thiết kế ăng ten tinh vi cho lưu lượng mạng lý tưởng hỗ trợ tối đa 750+ thiết bị hoạt động cùng lúc và phạm vi phủ sóng 300 mét.

    Đảm bảo dễ dàng cài đặt và quản lý, Grandstream GWN7664LR tích hợp trình điều khiển được hiển thị trên giao diện web của sản phẩm

    Grandstream GWN7615 hỗ trợ phần mềm GWN Cloud cung cấp tính năng quản lý AP không giới hạn và phần mềm quản lý WiFi GWN Manager.

    Hỗ trợ QoS nâng cao để chắc chắn hiệu suất thực với những ứng dụng có độ trễ thấp

    Tính năng nổi bật của bộ thu phát Grandstream GWN7664LR:

    • 1 cổng mạng chuẩn Gigabit với tốc độ băng thông lên đến 3.55Gbps và một cổng mạng kết nối dây tốc độ lên đến 3.5GbpsGrandstream_GWN7664LR 3
    • 3 ăng-ten Dual-band (2.4/5GHz) hỗ trợ 4×4:4 MU-MIMO với công nghệ beamforming
    • Hỗ trợ 750+ thiết bị truy cập đồng thời
    • Phạm vi phủ sóng lên đến 300+ mét
    • Hỗ trợ PoE/PoE+
    • Hỗ trợ QoS nâng cao để chắc chắn hiệu suất thực với những ứng dụng có độ trễ thấp
    • Khởi động an toàn chống hack, khóa dữ liệu quan trọng / kiểm soát thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất / mật khẩu mặc định ngẫu nhiên trên mỗi thiết bị
    • Trình điều khiển nhúng có thể quản lý lên đến 50 thiết bị dòng GWN series AP cục bộ; GWN Cloud cung cấp tính năng quản lý AP không giới hạn,GWN Manager cung cấp phần mềm dựa trên tiền đề người điều khiển

    Grandstream_GWN7664LR_tinhnang

     

    Thông số kỹ thuật

    Tiêu chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n/ac/a
    Ăng-ten 2x 2.4 GHz, ăng-ten bên trong với độ nhạy thu 3.5 dBi
    2x 5 GHz,  ăng-ten bên trong với độ nhạy thu 3.5 dBi
    Tốc độ truyền tải dữ liệu không dây 5G:
    IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 2402 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps
    IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54Mbps
    2.4G:
    IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 1147 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps
    IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps(còn tùy thuôc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, khoảng cách giữa những thiết bị với điểm truy cập không dây, và nhiễu sóng vô tuyến trong môi trường hoạt động và các thiết bị khác nhau: iphone 6,13.. trong cùng một mạng)
    Băng tần 2.4GHz radio: 2412 – 2484 MHz
    5GHz radio: 5180 – 5825 MHz
    (Dải băng tần còn tùy thuộc vào mỗi vùng *)
    Độ rộng kênh 2.4GHz radio: 2412 – 2484 MHz
    5GHz radio: 5180 – 5825 MHz
    (Dải băng tần còn tùy thuộc vào mỗi vùng *)
    Bảo mật WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES),khởi động an toàn chống hack, khóa dữ liệu quan trọng / kiểm soát thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất / mật khẩu mặc định ngẫu nhiên trên mỗi thiết bị
    Công nghệ MIMO 2×2:2 2.4GHz (MIMO), 2×2:2 5GHz (MU-MIMO)
    Độ phủ sóng Lên đến 300 mét (984 feet)
    (độ phủ sóng tùy thuộc vào điều kiện môi trường*)
    Công suất phát sóng Wi-Fi (TX) 5G: 26dBm (FCC) / 16dBm (CE)
    2.4G: 26dBm (FCC) / 18dBm (CE)(công suất phát sóng tùy thuộc vào từng quốc gia,băng tần và tốc độ MCS*)
    Reciever Sensitivity 2.4G
    802.11b:-99dBm @1Mbps,-91dBm @11Mbps;802.11g:-93dBm @6Mbps,-75dBm @54Mbps;
    80.11n 20MHz:-72dBm @MCS7;802.11n 40MHz:-69dBm @MCS7
    5G
    802.11a:-91dBm @6Mbps,-74dBm @54Mbps;802.11ac 20MHz:-67dBm @MCS8;802.11ac
    HT40:-63dBm @MCS9;802.11ac 80MHz:-60dBm @MCS9
    SSIDs  tổng cộng 32 SSID , 16 SSID / điểm (2.4ghz and 5 ghz)
    Thiết bị kết nối cùng lúc 750+
    Cổng mạng  1 cổng 1G and 1 cổng 2.5G, hỗ trợ kết nối dây mạng tốc độ 2.5Gbps
    Cổng phụ 1x Reset Pinhole
    Giá đỡ Treo tường hoặc treo tầng hoặc có công cụ đi kèm
    LEDs 3 đèn LEDs để theo dõi thiết bị và thông báo tín hiệu
    Giao thức mạng IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
    QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS
    Quản lý mạng Bộ điều khiển nhúng quản lý tới 50 AP GWN cục bộ

    Cung cấp nền tảng quản lý đám mây miễn phí cho các  dòng AP GWNs không giới hạn

    GWN Manager cung trình điều khiển phần mềm cho tối đa 3.000 GWNs AP

    Nguồn cấp PoE 802.3af/ 802.3at;
    Công suất tiêu thụ tối đa: 18W
    Kích thước và trọng lượng  Kích thước / thiết bị: 562.3mm(L)x140mm(W)x44.9mm(H);
    Thiết bị + kit: 562.3mm(L)x140mm(W)x66.9mm(H)Kích thước đóng gói : 260mm(L)x218.5mm(W)x108mm(H);
    Trọng lượng đóng gói: 854g
    Nhiệt độ và độ ẩm + Hoạt động: 0°C to 50°C
    + Lưu trữ: -10°C to 60°C
    + Độ ẩm: 10 – 90% không ngưng tụ
    Chứng chỉ FCC/CE/C-TICK/ITU-K.21

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật

    Tiêu chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n/ac/a
    Ăng-ten 2x 2.4 GHz, ăng-ten bên trong với độ nhạy thu 3.5 dBi 2x 5 GHz,  ăng-ten bên trong với độ nhạy thu 3.5 dBi
    Tốc độ truyền tải dữ liệu không dây 5G: IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 2402 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 1733 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54Mbps 2.4G: IEEE 802.11ax: 8 Mbps to 1147 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 600Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps(còn tùy thuôc vào nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, khoảng cách giữa những thiết bị với điểm truy cập không dây, và nhiễu sóng vô tuyến trong môi trường hoạt động và các thiết bị khác nhau: iphone 6,13.. trong cùng một mạng)
    Băng tần 2.4GHz radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz radio: 5180 - 5825 MHz (Dải băng tần còn tùy thuộc vào mỗi vùng *)
    Độ rộng kênh 2.4GHz radio: 2412 - 2484 MHz 5GHz radio: 5180 - 5825 MHz (Dải băng tần còn tùy thuộc vào mỗi vùng *)
    Bảo mật WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES),khởi động an toàn chống hack, khóa dữ liệu quan trọng / kiểm soát thông qua chữ ký số, chứng chỉ bảo mật duy nhất / mật khẩu mặc định ngẫu nhiên trên mỗi thiết bị
    Công nghệ MIMO 2x2:2 2.4GHz (MIMO), 2x2:2 5GHz (MU-MIMO)
    Độ phủ sóng Lên đến 300 mét (984 feet) (độ phủ sóng tùy thuộc vào điều kiện môi trường*)
    Công suất phát sóng Wi-Fi (TX) 5G: 26dBm (FCC) / 16dBm (CE) 2.4G: 26dBm (FCC) / 18dBm (CE)(công suất phát sóng tùy thuộc vào từng quốc gia,băng tần và tốc độ MCS*)
    Reciever Sensitivity 2.4G 802.11b:-99dBm @1Mbps,-91dBm @11Mbps;802.11g:-93dBm @6Mbps,-75dBm @54Mbps; 80.11n 20MHz:-72dBm @MCS7;802.11n 40MHz:-69dBm @MCS7 5G 802.11a:-91dBm @6Mbps,-74dBm @54Mbps;802.11ac 20MHz:-67dBm @MCS8;802.11ac HT40:-63dBm @MCS9;802.11ac 80MHz:-60dBm @MCS9
    SSIDs  tổng cộng 32 SSID , 16 SSID / điểm (2.4ghz and 5 ghz)
    Thiết bị kết nối cùng lúc 750+
    Cổng mạng  1 cổng 1G and 1 cổng 2.5G, hỗ trợ kết nối dây mạng tốc độ 2.5Gbps
    Cổng phụ 1x Reset Pinhole
    Giá đỡ Treo tường hoặc treo tầng hoặc có công cụ đi kèm
    LEDs 3 đèn LEDs để theo dõi thiết bị và thông báo tín hiệu
    Giao thức mạng IPv4, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM
    QoS 802.11e/WMM, VLAN, TOS
    Quản lý mạng Bộ điều khiển nhúng quản lý tới 50 AP GWN cục bộ Cung cấp nền tảng quản lý đám mây miễn phí cho các  dòng AP GWNs không giới hạn GWN Manager cung trình điều khiển phần mềm cho tối đa 3.000 GWNs AP
    Nguồn cấp PoE 802.3af/ 802.3at; Công suất tiêu thụ tối đa: 18W
    Kích thước và trọng lượng  Kích thước / thiết bị: 562.3mm(L)x140mm(W)x44.9mm(H); Thiết bị + kit: 562.3mm(L)x140mm(W)x66.9mm(H)Kích thước đóng gói : 260mm(L)x218.5mm(W)x108mm(H); Trọng lượng đóng gói: 854g
    Nhiệt độ và độ ẩm + Hoạt động: 0°C to 50°C + Lưu trữ: -10°C to 60°C + Độ ẩm: 10 – 90% không ngưng tụ
    Chứng chỉ FCC/CE/C-TICK/ITU-K.21

    Xem chi tiết

    Sản phẩm tương tự

    Liên hệ hỗ trợ sản phẩm

    Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có thắc mắc về sản phẩm hiện tại.