Giao thức/ Tiêu chuẩn |
SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, OpenVPN® |
Giao diện mạng
|
2 cổng mạng Gigabit 10/100/1000 Mbps tích hợp PoE/PoE+ |
Màn hình đồ họa
|
Màn hình cảm ứng điện dung (5 điểm) HD LCD TFT 5.0 inch 1280×720 |
Camera |
Tích hợp camera CMOS 1 mega-pixel HD 720p 30fps |
Bluetooth |
Có, tích hợp Bluetooth 4.2 + EDR |
Wi-Fi
|
Có, wifi băng tần kép (2.4GHz & 5GHz) với 802.11 a/b/g/n |
Cổng kết nối
|
Jack cắm tai nghe RJ9 (cho phép EHS với tai nghe Plantronics), cổng module mở rộng, cổng USB, HDMI-ra (1.4 lên tới 720p30fps) |
Phím tính năng |
11 phím tính năng cho HỘI NGHỊ, CHUYỂN, GỬI/ GỌI LẠI, TẮT TIẾNG, TAI NGHE, LOA NGOÀI, ÂM LƯỢNG -/+. 3 phím android dành riêng cho HOME, MENU, và BACK |
Bộ mã hóa và giải mã âm thanh |
Băng rộng Opus, băng rộng G.722, G.711µ/a, G. 729A/B, G.726-32, iLBC, trong băng và ngoài băng DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, ANS |
Bộ mã hóa và giải mã video & Khả năng video |
H.264 BP/MP/HP, độ phân giải video HD 720p, tốc độ khung hình 30 fps, tốc độ bit 2Mbps, hội nghị video 3 bên HD (720p@30fps), chồng nhấp nháy, tự động lấy nét và phơi sáng |
Tính năng điện thoại |
Giữ, chuyển, chuyển tiếp cuộc gọi (vô điều kiện/ không trả lời/ bận), call park/pickup, hội nghị âm thanh 6 bên (bao gồm cả máy chủ), shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), khóa lập trình, tải xuống danh bạ (XML, LDAP, lên tới 1000 số), ghi âm cuộc gọi (local và server), nhật ký cuộc gọi (lên tới 1000 cuộc), cuộc gọi chờ, tự động trả lời , Tùy chỉnh XML của màn hình, kế hoạch quay số linh hoạt, hot desking, nhạc chuông và nhạc chờ cá nhân, dự phòng máy chủ và chuyển đổi dự phòng |
Module mở rộng |
Có, có thể cấp nguồn lên tới 4 module mở rộng GBX20 với màn hình màu LCD 272x480, 20 phím quay số nhanh / BLF có đèn LED hai màu, 2 phím điều hướng và mức tiêu thụ điện năng dưới 1,2W cho mỗi module bàn phím mở rộng |
Ứng dụng khác |
Ứng dụng cục bộ: danh bạ, lịch sử cuộc gọi, quản lý file, khóa lập trình, cài đặt, trình duyệt, Email, Voicemail, lịch, đồng hồ, ghi âm, GS Market, v.v...
Hỗ trợ các ứng dụng Android của bên thứ ba như Microsoft Teams API / SDK có sẵn để phát triển ứng dụng tùy chỉnh nâng cao |
Android
|
Chạy hệ điều hành Android 7.0 |
Triển khai ứng dụng
|
Hỗ trợ các ứng dụng được phát triển tương thích với hệ điều hành Android 7.0, tải xuống và chạy trên thiết bị nhúng có kiểm soát cấp phép |
Âm thanh HD |
Có, 2 micrô đa hướng, tay cầm điện thoại và loa ngoài HD có hỗ trợ âm thanh băng rộng |
Chân đế |
Có, chân đế với ba mức điều chỉnh |
QoS
|
Lớp 2 QoS (802.1Q, 802.1p) và lớp 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Bảo mật
|
Sử dụng mật khẩu cấp người dùng và quản trị viên, xác thực dựa trên MD5 và MD5-sess, tệp cấu hình được mã hóa AES 256-bit, SRTP, TLS, kiểm soát truy cập đa phương tiện 802.1x |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Đức, Ý, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Croatia, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản, v.v |
Nâng cấp chương trình |
Nâng cấp chương trình qua TFTP / HTTP / HTTPS hoặc tải lên HTTP local, nâng cấp hàng loạt bằng TR-069, tệp cấu hình XML được mã hóa AES hoặc hệ thống quản lý thiết bị Grandstream (GDMS) |
Nguồn cấp |
Bộ chuyển đổi nguồn đa năng bao gồm: Đầu vào: 100-240VAC 50-60Hz; Đầu ra 12VDC 1.5A Tích hợp PoE* 802.3af Class 3, PoE+ 802.3at, Class 4 |
Nhiệt độ và độ ẩm
|
Hoạt động: 0°C tới 40°C, Lưu trữ: -10°C tới 60°C,
Độ ẩm: 10% tới 90% Không ngưng tụ |
Nội dung đóng gói |
Điện thoại GXV3350, ống nghe điện thoại kèm dây, chân đế, nguồn, cáp mạng, hướng dẫn cài đặt nhanh, license GPL |
Chứng chỉ
|
FCC: Part 15 Class B; Part 15 Subpart C(15.247); Part 15 Subpart E(15.407); Part 68 HAC IC: RSS-247; RSS-Gen; RSS-102; IECS-003; CS03 CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 62368-1; EN 301 489-1; EN 301 489-17;EN 300 328; EN 301 893; EN 62311
RCM: AS/NZS CISPR 32; AS/NZS 4268; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004 |